Báo giá ống nhựa Bình Minh mới nhất 2022

bang gia ong nhua binh minh

Ống nhựa Bình Minh là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực vật tư ngành nước tại Việt Nam. Các loại ống nhựa khá đa dạng và chi phí chệnh lệch khá nhiều. Cùng tham khảo Báo giá ống nhựa Bình Minh mới nhất 2022 tại Tổng kho xây dựng chúng tôi.

1. Giới thiệu về ống nhựa Bình Minh

Ống nhựa Bình Minh được rất nhiều nhà thầu sử dụng trong các dự án xây dựng hạ tầng. Với đa dạng về kích thước và chủng loại, cùng với đó là chi phí hợp lý; chất lượng cao mà loại ống này dần được sử dụng thay thế các loại ống trên thị trường.

Hiện nay nhựa Bình Minh đang phổ biến với các loại ống PVC, UPVC, Ống PPR, Ống HDPE, LDPE. Mỗi loại ống đều được sản xuất bằng công nghệ mới, khắc phục những nhược điểm của loại ống truyền thống hay dùng.

2. Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022

Giá ống Bình Minh có chênh lệch khá lớn giữa các nhà cung cấp và tuỳ thuộc vào từng thời điểm. Quý khách hàng có thể tham khảo qua bảng giá các loại ống nhựa Bình Minh mới nhất 2022 tại Tổng kho xây dựng. Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo, chi phí còn phụ thuộc vào các yếu tố giao hàng, số lượng đơn, chi phí thi công,…

2.1 Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống uPVC và phụ kiến kèm theo là loại được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Loại ống này có chất lượng rất tốt, độ bền, độ an toàn và chống thấm, chống mốc được đánh giá rất cao. Hiện tại, loại ống uPVC được chia thành 2 hệ đo lường chính:

Ống nhựa uPVC hệ INCH đường kính từ Ø21 mm – Ø220 mm

Ống nhựa uPVC hệ MÉT đường kính từ Ø63 mm – Ø630 mm.

Ngoài ra, còn có thêm hệ CIOD cũng được sử dụng trong hệ thống dẫn ống nước các loại.

a. Báo giá ống nhựa PVC-U Bình Minh – Hệ inch

Theo Tiêu chuẩn TCVN 8491:2011- Phụ lục B

Ống PVC – U hệ INCH được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 8491: 2011. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia với thống số chuẩn kỹ thuật, phù hợp lắp đặt nhiều nơi. Đơn vị INCH là loại sử dụng nhiều trong môi trường quốc tế và sử dụng thông dụng cho nhiều dự án lớn nhỏ tại Việt Nam.

Quy cách từ Ø21 – Ø220  theo kích thước tiêu chuẩn hiện nay.

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø21
20 x 1.6mm 8.700
2 21 x 3.0 mm 14.800
3
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø27
27 x 1.8mm 12.500
4 27 x 3.0mm 19.300
5
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø34
34 x 2.0mm 17.300
6 34 x 3.0mm 24.500
7
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø42
42 x 2.1mm 22.800
8 42 x 3.0mm 31.100
9
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø49
49 x 2.4mm 29.900
10 49 x 3.0mm 36.000
11
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø60
60 x 2.0mm 31.700
12 60 x 2.8mm 43.900
13 60 x 3.0mm 45.000
14
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø90
90 x 1.7mm 40.000
15 90 x 2.9mm 68.700
16 90 x 3.0mm 67.900
17 90 x 3.8mm 90.000
18
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø114
114 x 3.2mm 98.000
19 114 x 3.8mm 115.000
20 114 x 4.9mm 145.000
21 Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø130 130 x 5.0mm 168.000
22
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø168
168 x 4.3mm 190.000
23 168 x 7.3mm 320.300
24
Ống uPVC Bình Minh Hệ inch – Ø220
220 x 5.1mm 295.800
25 220 x 6.6mm 380.000
26 220 x 8.7mm 495.800

b. Báo giá ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Mét

Dưới đây là bảng giá ống nhựa PVC- U được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990

Quy cách ống từ Ø63 đến Ø220, theo chuẩn kích thước.

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø63
63 x 1,6mm 29.800
2 63 x 1,9mm 34.700
3 63 x 3,0mm 53.100
4
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø75
75 x 1,5mm 34.000
5 75 x 2.2mm 48.500
6 75 x 3,6mm 76.300
7
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø90
90 x 1,5mm 41.100
8 90 x 2,7mm 70.700
9 90 x 4,3mm 109.100
10
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø110
110 x 1,8mm 58.800
11 110 x 3,2mm 101.600
12 110 x 5,3mm 162.000
13
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø140
140 x 4,1mm 164.100
14 140 x 6,7mm 258.200
15
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø160
160 x 4,0mm 181.800
16 160 x 4,7mm 213.200
17 160 x 7,7mm 338.600
18
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø200
200 x 5,9mm 331.900
19 200 x 9,6mm 525.500
20
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø225
225 x 6,6mm 418.000
21 225 x 10,8mm 663.000
22
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø250
250 x 7,3mm 513.000
23 250 x 11,9mm 811.800
24
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø280
280 x 8,2mm 644.300
25 280 x 13,4mm 1.023.100
26
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø315
315 x 9,2mm 811.500
27 315 x 15,0mm 1.286.000
28
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø400
400 x 11,7mm 1.303.000
29 400 x 19,1mm 2.081.100
30
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø450
450 x 13,8mm 1.786.900
31 450 x 21,5mm 2.731.800
32
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø500
500 x 15,3mm 2.198.900
33 500 x 23,9mm 3.369.700
34
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø560
560 x 17,2mm 2.769.800
35 560 x 26,7mm 4.222.900
36
Ống uPVC Bình Minh Hệ mét – Ø630
630 x 19,3mm 3.495.500
37 630 x 30,0mm 5.329.000

c. Báo giá ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ CIOD

Ống nhựa PVC – U hệ CIOD được sản xuất trên tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017, đáp ứng nhu cầu về khả năng chịu nhiệt, chịu va đập. Ống chỉ phù hợp gắp nối với sản phẩm cùng hệ, không phù hợp với các hệ đo lường khác.

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa uPVC Bình minh hệ CIOD Ø100 100 x 6,7mm 213.300
2 Ống nhựa uPVC Bình minh hệ CIOD Ø150 100 x 9,7mm 450.500

Tiêu chuẩn ISO 2531:2009 (nối với ống gang)

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1
Ống uPVC Bình minh hệ CIOD Ø200
200 x 9,7mm 575.600
2 200 x 14,4mm 671.000

2.2 Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022

Giá ống HDPE được cập nhật chưa bao gồm chi phí VAT, sản phẩm được sản xuất trên tiêu chuẩn quốc gia ISO 4427-2-2007. Hỗ trợ tư vấn trực tiếp quan Hotline 0936 680 678. Quy cách ống HDPE từ Ø16 đến Ø63, theo chuẩn kích thước. 

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø16 ф16 x 2,0mm 6.100
2
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø20
1.5 6.200
3 2.0 7.800
4 2.3 9.000
5
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø25
1.5 7.900
6 2.0 10.000
7 2.3 11.500
8 3.0 14.200
9
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø32
2.0 13.100
10 2.4 15.500
11 3.0 18.700
12 3.6 22.000
13
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø40
2.0 16.500
14 2.4 19.700
15 3.0 23.900
16 3.7 28.900
17 4.5 34.400
18
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø50
2.4 25.100
19 3.0 30.400
20 3.7 37.000
21 4.6 44.000
22 5.6 53.200
23
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø63
3.0 39.400
24 3.8 48.500
25 4.7 58.900
26 5.8 71.000
27 7.1 85.000

Báo giá ống nhưa HDPE Bình Minh (Ø75 đến Ø140)

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø75
3.6 55.600
2 4.5 68.400
3 5.6 83.400
4 6.8 99.100
5 8.4 119.500
6
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø90
4.3 79.800
7 5.4 98.400
8 6.7 119.500
9 8.2 143.600
10 10.1 172.300
11
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø110
4.2 96.400
12 5.3 119.700
13 6.6 146.400
14 8.1 177.100
15 10.0 213.000
16
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø125
4.8 124.200
17 6.0 153.000
18 7.4 186.800
19 9.2 228.200
20 11.4 276.300
21
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø140
5.4 156.700
22 6.7 191.600
23 8.3 234.500
24 10.3 285.700
25 12.7 344.400


gia ong nhua binh minh hdpe

gia ong nhua binh minh hdpe 2

Bảng giá ống HDPE Bình Minh (Từ Ø630 đến Ø1200)

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø630
24.1 3.425.400
2 30.0 4.211.100
3 37.4 5.183.500
4 46.3 6.313.400
5 57.2 7.167.500
6
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø710
27.2 4.360.100
7 33.9 5.368.900
8 42.1 6.586.500
9 52.2 8.032.000
10 64.5 9.722.700
11
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø800
30.6 5.521.900
12 38.1 6.805.900
13 47.4 8.352.000
14 58.8 10.188.700
15 72.6 12.332.400
16
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø900
34.4 6.984.200
17 42.9 8.611.500
18 53.3 10.564.900
19 66.2 12.907.700
20 81.7 15.609.200
21
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø1000
38.2 8.618.000
22 47.7 10.639.200
23 59.3 13.058.200
24 72.5 15.721.300
25 90.2 19.165.000
26
Ống nhựa HDPE Bình Minh Ø1200
45.9 12.413.100
27 57.2 15.313.400
28 67.9 17.985.000
29 88.2 22.924.600

2.3 Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh

Sản phẩm Ống nhựa LDPE được ứng dựng trong hệ thống tưới tiêu, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia ISO 8779.

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA VAT
(đồng/mét)
1 Ống LDPE Bình Minh Ø16 1.0 5.000
2 Ống LDPE Bình Minh Ø20 1.2 7.400
3 Ống LDPE Bình Minh Ø25 1.5 11.300

2.4 Bảng báo Giá Ống Nhựa Bình Minh PPR

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia DIN 8077:2009-09 & DIN 8078: 2008-09. Tổng kho xây dựng chỉ cung cấp hàng chính hãng, hỗ trợ cung cấp hoá đơn, chứng từ. Các sản phẩm được hỗ trợ chiết khấu cao, đãi ngộ tốt.

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống PPR Bình Minh Ø20
1.9 18.100
2 3.4 26.700
3
Ống PPR Bình Minh Ø25
2.3 27.500
4 4.2 46.800
5
Ống PPR Bình Minh Ø32
2.9 50.000
6 5.4 70.000
7
Ống PPR Bình Minh Ø40
3.7 67.200
8 6.7 107.100
9
Ống PPR Bình Minh Ø50
4.6 98.500
10 8.3 166.500
11
Ống PPR Bình Minh Ø63
5.8 157.200
12 10.5 262.800
13
Ống PPR Bình Minh Ø75
6.8 219.400
14 12.5 372.700
15
Ống PPR Bình Minh Ø90
8.2 318.400
16 15 544.500
17
Ống PPR Bình Minh Ø110
10 509.200
18 18.3 804.200
19
Ống PPR Bình Minh Ø125
11.4 630.500
20 20.8 1.037.400
21
Ống PPR Bình Minh Ø140
12.7 778.400
22 23.3 1.308.000
23
Ống PPR Bình Minh Ø160
14.6 1.057.300
24 26.6 1.737.200
25 Ống PPR Bình Minh Ø200 18.2 1.601.400

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ có giá trị tham khảo. Đơn giá chính xác các sản phẩm trong mỗi đơn hàng được gửi trực tiếp qua trao dổi mail. Để biết thông tin chi tiết quý khách hàng liên hệ với tổng kho xây dựng qua thông tin: 

CÔNG TY TNHH XD TM DV ĐẠI THANH

Hotline: 0936 680 567 – 0936680 678

Mail:: tongkhoxaydung.vn@gmail.com

3. Ưu đãi khi mua ống nhựa Bình Minh tại Tổng kho xây dựng

Tổng kho xây dựng hiện đang là nhà cung cấp ống nhựa Bình Minh uy tín cho tất cả các dự án xây dựng tại miền Nam. Các sản phẩm ống PPR, HDPE, PVC, LDPE được cập nhật bổ sung thường xuyên vào kho hàng.

Chúng tôi đặc biệt giành tặng ưu đãi riêng cho các đơn hàng số lượng lớn, chiết khấu đơn hàng cực tốt.

Với hệ thống kho hàng đầy đủ chủng loại, quy cách chuẩn kỹ thuật có thể hỗ trợ các khách hàng khắp các tỉnh thành. Hỗ trợ giao hàng tận đến tận dự án, chứng từ đầy đủ từ nhà sản xuất.

– Báo giá ống nhựa Bình Minh tại Bình Dương

– Báo giá ống nhựa Bình Minh tại HCM

– Báo giá ống UPVC Bình Minh tại Đồng Nai

– Báo giá ống nhựa HDPE tại Long An.

– Báo giá ống nhựa Bình Minh tại Bình Phước

Trả lời