Thông tin về Nhựa đường cứng chèn khe (Bitum chèn khe)
Sản phẩm dạng rắn
Quy cách theo kg: 1kg – 2kg – 5kg – 10kg- 20kg – 50kg – 100kg – 200kg
Công dụng của Bitum chèn khe ( Nhựa đường cứng)
- Chống thấm
- Quét đường ống
- chèn khe co giãn
- Ốp cầu thang
- Làm vật liệu phụ trợ sản xuất…
Hướng dẫn thi công
Bước 1: Làm sạch bề mặt
Bước 2: Nấu nhựa đường bằng nhiệt
Bước 3: Đổ vào khe hoặc nơi cần thi công.
Cơ chế vận hành của Bitum chèn khe
Thông số kỹ thuật của Bitum chèn khe
Bitum chèn khe là chất rắn có màu đen. Nó có mặt trong phần lớn các loại dầu thô. Thành phần chính của nó là bitum. Nhựa đường cứng là một vật liệu phổ biến dùng trong ngành xây dựng. Thông số kỹ thuật của sản phẩm được thể hiện trong bảng sau:
No. | Chỉ tiêu thí nghiệm-Testing item | Đơn vị
Unit |
Kết quả
Result |
Yêu cầu kỹ thuật
Specification (roct 6617-56) |
1 | Độ kim lún ở 250C-Penetration at 250C, 100g, 5s | 0,1mm | 9.0 | 5 – 20 |
2 | Độ kéo dài ở 250C-Ductility at 250C, 5cm/min | cm | 1.1 | 1.0 min. |
3 | Nhiệt độ mềm-Softening Point (R&B method) | 0C | 102.9 | 90 min |
4 | Nhiệt độ bắt lửa-Flash Point (Cleveland Open Cup) | 0C | 131 | – |
5 | Lượng tổn thất sau khi nung ở 1630C trong 5 giờ
Loss on heating at 1630C for 5 hours |
% | 0.029 | 0.3 max. |
6 | Tỷ lệ kim lún của nhựa đường sau nung ở 1630C trong 5 giờ so với độ kim lún của nhựa gốc ở 250C
Penetration of residue, % of original |
% | 84.92 | – |
7 | Lượng hòa tan trong Trichloroethylene
Solubility in Trichloroethylene |
% | 99.80 | 99 min. |
8 | Tỷ trọng của nhựa ở 250C-Specific Gravity at 250C | g/cm3 | 1.070 | – |
9 | Chỉ tiêu dính bám-Coating criteria (Boiling method) | cấp | 5 | – |
——————————————————————–
CÔNG TY TNHH XD TM DV ĐẠI THANH
Địa chỉ: 166 Nguyễn Ngọc Nhựt, P.Tân Quý, Q.Tân phú, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 0936 680 567 – 0936680 678
MST: 0314323259
Email: tongkhoxaydung.vn@gmail.com
Website: tongkhoxaydung.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.